刨齿 páo chǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bào xỉ】

Đọc nhanh: 刨齿 (bào xỉ). Ý nghĩa là: tạo hình bánh răng.

Ý Nghĩa của "刨齿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刨齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tạo hình bánh răng

gear-shaping

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刨齿

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo yào 开始 kāishǐ 爱护 àihù 牙齿 yáchǐ

    - Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài páo 一块 yīkuài 木板 mùbǎn

    - Anh ấy đang bào một tấm gỗ.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ hěn 洁白 jiébái

    - Răng của anh ấy rất trắng.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ 有点 yǒudiǎn 油黄 yóuhuáng

    - Răng của anh ấy có chút vàng.

  • volume volume

    - yǒu 一排 yīpái 整齐 zhěngqí de 牙齿 yáchǐ

    - Anh ấy có hàm răng đều tăm tắp.

  • volume volume

    - de 错误 cuòwù 绝不能 juébùnéng 齿 chǐ

    - Sai lầm của anh ấy tuyệt đối không được nhắc đến.

  • volume volume

    - nián 齿 chǐ shàng xiǎo

    - Tuổi của anh ấy còn nhỏ.

  • volume volume

    - 齿轮 chǐlún 带动 dàidòng le 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn

    - Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào , Páo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:ノフフ一フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PULN (心山中弓)
    • Bảng mã:U+5228
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • 齿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao