Đọc nhanh: 刨齿 (bào xỉ). Ý nghĩa là: tạo hình bánh răng.
刨齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạo hình bánh răng
gear-shaping
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刨齿
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 他 正在 刨 一块 木板
- Anh ấy đang bào một tấm gỗ.
- 他 的 牙齿 很 洁白
- Răng của anh ấy rất trắng.
- 他 的 牙齿 有点 油黄
- Răng của anh ấy có chút vàng.
- 他 有 一排 整齐 的 牙齿
- Anh ấy có hàm răng đều tăm tắp.
- 他 的 错误 绝不能 齿
- Sai lầm của anh ấy tuyệt đối không được nhắc đến.
- 他 年 齿 尚 小
- Tuổi của anh ấy còn nhỏ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刨›
齿›