Đọc nhanh: 利剑 (lợi kiếm). Ý nghĩa là: thanh kiếm sắc bén.
利剑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh kiếm sắc bén
sharp sword
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利剑
- 那 把 剑 很 锋利
- Thanh kiếm đó rất sắc.
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 他 有 一把 锋利 的 剑
- Anh ấy có một thanh kiếm sắc bén.
- 刀剑 有 利钝
- dao có cái cùn cái bén.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
剑›