Đọc nhanh: 利手 (lợi thủ). Ý nghĩa là: Mặt trội, sự thuận tay.
利手 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mặt trội
dominant hand
✪ 2. sự thuận tay
handedness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利手
- 手脚利索
- tay chân nhanh nhẹn.
- 手脚 利落
- động tác nhanh nhẹn.
- 如果 那么 办 , 徒然 有利于 对手
- nếu như làm như vậy, chỉ có lợi cho đối thủ.
- 这 把 手术 剪 很 锋利
- Cái kéo phẫu thuật này rất sắc.
- 手持 利刃
- tay cầm dao sắc.
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 降低 手工 利用率
- giảm tỷ lệ sử dụng bằng tay
- 今天 球一上 手 就 打 得 很 顺利
- hôm nay bóng đến tay đánh rất thuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
手›