利手 lì shǒu
volume volume

Từ hán việt: 【lợi thủ】

Đọc nhanh: 利手 (lợi thủ). Ý nghĩa là: Mặt trội, sự thuận tay.

Ý Nghĩa của "利手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

利手 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Mặt trội

dominant hand

✪ 2. sự thuận tay

handedness

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利手

  • volume volume

    - 手脚利索 shǒujiǎolìsuo

    - tay chân nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - 手脚 shǒujiǎo 利落 lìluò

    - động tác nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 那么 nàme bàn 徒然 túrán 有利于 yǒulìyú 对手 duìshǒu

    - nếu như làm như vậy, chỉ có lợi cho đối thủ.

  • volume volume

    - zhè 手术 shǒushù jiǎn hěn 锋利 fēnglì

    - Cái kéo phẫu thuật này rất sắc.

  • volume volume

    - 手持 shǒuchí 利刃 lìrèn

    - tay cầm dao sắc.

  • volume volume

    - 主队 zhǔduì 悬殊 xuánshū 比分 bǐfēn 垂手 chuíshǒu 赢得 yíngde 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài de 胜利 shènglì

    - Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.

  • volume volume

    - 降低 jiàngdī 手工 shǒugōng 利用率 lìyònglǜ

    - giảm tỷ lệ sử dụng bằng tay

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 球一上 qiúyīshàng shǒu jiù hěn 顺利 shùnlì

    - hôm nay bóng đến tay đánh rất thuận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao