Đọc nhanh: 判传 (phán truyền). Ý nghĩa là: Nói cho mọi người biết sự dứt khoát của mình về việc gì — Ta còn hiểu là sai bảo người dưới..
判传 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nói cho mọi người biết sự dứt khoát của mình về việc gì — Ta còn hiểu là sai bảo người dưới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 判传
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 不见经传
- không xem kinh truyện.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
判›