Đọc nhanh: 到盆钱 (đáo bồn tiền). Ý nghĩa là: Tiền thua bạc..
到盆钱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền thua bạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到盆钱
- 他们 说 到 有钱 就 能 摆平
- Bọn họ nói "có tiền là có công bằng".
- 房租 到期 该 交钱
- Tiền thuê nhà đến hạn nên đóng.
- 她 看也不看 他 一眼 , 便用 托盘 托 了 一盆 饭菜 , 走 到 前面 房间 里 去
- Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.
- 他 捡 到 了 一些 钱
- Anh ấy nhặt được một ít tiền.
- 她 打入 了 一大笔钱 到 她 的 账户 里
- Cô ấy đã gửi một số tiền lớn vào tài khoản của mình.
- 好你个 小强 , 骗钱 竟然 骗到 我 头上 了
- hay cho tên tiểu Vương, lừa tiền mà lại lừa tới tôi rồi
- 他拾 到 了 一个 钱包
- Anh ấy nhặt được một chiếc ví.
- 她 整天 买 这 买 那 的 不到 月底 就 没 钱 了
- Cô ấy cả ngày mua đông mua tây, chưa đến cuối tháng đã hết tiền rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
盆›
钱›