Đọc nhanh: 刀削面 (đao tước diện). Ý nghĩa là: một loại mì.
刀削面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một loại mì
一种面食,先用面加水和成较硬的面团,再用刀削成窄而长的面片儿,煮着吃也叫削面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀削面
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 她 用 刀削 梨
- Cô ấy dùng dao để gọt lê.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 当面 说话 面 带笑 , 背后 怀揣 杀人 刀
- Bề ngoài thơn thớt nói cười,. Mà trong nham hiểm giết người không dao
- 画家 喜欢 用刀 削铅笔
- Họa sĩ thích dùng dao gọt bút chì.
- 嘴甜 心毒 , 两面三刀
- khẩu Phật tâm xà, hai lòng hai dạ.
- 你 这个 两面三刀 的 家伙 ! 你 这个 大嘴巴 !
- mày là cái đồ hai mặt! Đồ nhiều chuyện!
- 把 小刀 藏 在 衣服 里面
- Giữ con dao nhỏ giữa các tuffet của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
削›
面›