刀削面 dāoxiāomiàn
volume volume

Từ hán việt: 【đao tước diện】

Đọc nhanh: 刀削面 (đao tước diện). Ý nghĩa là: một loại mì.

Ý Nghĩa của "刀削面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刀削面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại mì

一种面食,先用面加水和成较硬的面团,再用刀削成窄而长的面片儿,煮着吃也叫削面

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀削面

  • volume volume

    - 子儿 zǐer 挂面 guàmiàn

    - một vốc mì sợi

  • volume volume

    - yòng 刀削 dāoxiāo

    - Cô ấy dùng dao để gọt lê.

  • volume volume

    - 一面之词 yímiànzhīcí

    - Lời nói của một phía.

  • volume volume

    - 当面 dāngmiàn 说话 shuōhuà miàn 带笑 dàixiào 背后 bèihòu 怀揣 huáichuāi 杀人 shārén dāo

    - Bề ngoài thơn thớt nói cười,. Mà trong nham hiểm giết người không dao

  • volume volume

    - 画家 huàjiā 喜欢 xǐhuan 用刀 yòngdāo 削铅笔 xiāoqiānbǐ

    - Họa sĩ thích dùng dao gọt bút chì.

  • volume volume

    - 嘴甜 zuǐtián 心毒 xīndú 两面三刀 liǎngmiànsāndāo

    - khẩu Phật tâm xà, hai lòng hai dạ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 两面三刀 liǎngmiànsāndāo de 家伙 jiāhuo 这个 zhègè 大嘴巴 dàzuǐba

    - mày là cái đồ hai mặt! Đồ nhiều chuyện!

  • volume volume

    - 小刀 xiǎodāo cáng zài 衣服 yīfú 里面 lǐmiàn

    - Giữ con dao nhỏ giữa các tuffet của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo , Xuē
    • Âm hán việt: Sảo , Tước
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBLN (火月中弓)
    • Bảng mã:U+524A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao