Đọc nhanh: 初速余额 (sơ tốc dư ngạch). Ý nghĩa là: số dư ban đầu.
初速余额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số dư ban đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初速余额
- 余额 不足
- số dư không đủ
- 账户 的 余额 不足
- Số dư trong tài khoản không đủ.
- 账户 余额 有 盈余
- Số dư tài khoản có lãi.
- 我 的 余额 不 足够 支付
- Số dư của tôi không đủ để thanh toán.
- 请 查看 财务科 目的 余额
- Xin kiểm tra lại số dư của từng khoản mục tài chính.
- 他 迅速 煞 了 多余 的 支出
- Anh ấy nhanh chóng thu lại chi phí dư thừa.
- 这些 余额 必须 在 月底 前 填补
- Những chỗ trống này phải được lấp đầy trước cuối tháng.
- 教练 要求 我们 尽快 填补 余额
- Huấn luyện viên yêu cầu chúng tôi nhanh chóng lấp đầy chỗ trống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
初›
速›
额›