Đọc nhanh: 初速 (sơ tốc). Ý nghĩa là: sơ tốc; vận tốc ban đầu, vận tốc viên đạn khi ra khỏi nòng, tốc độ lúc đầu.
初速 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sơ tốc; vận tốc ban đầu
物理学上指运动的物体在一个特定运动过程开始时的速度
✪ 2. vận tốc viên đạn khi ra khỏi nòng
特指弹头脱离枪、炮口瞬间的运动速度
✪ 3. tốc độ lúc đầu
物理学上称物体运动时最初的速度为"初速"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初速
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 初始 速度
- tốc độ ban đầu
- 争似 当初 未 相识
- Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 今后 十年 , 科技 会 飞速发展
- Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.
- 中国 经济 得到 了 迅速 发展
- Nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
速›