Đọc nhanh: 初筛 (sơ si). Ý nghĩa là: sàng lọc sơ bộ.
初筛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sàng lọc sơ bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初筛
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他们 鼎 了 创业 的 初期
- Họ đã bắt đầu giai đoạn khởi nghiệp.
- 他 为 客人 筛酒
- Anh ấy rót rượu cho khách.
- 他 初步 有 了 个 腹案
- bước đầu anh ấy đã có suy nghĩ phương án trong lòng.
- 他 初中 毕业
- Anh ấy tốt nghiệp trung học cơ sở.
- 他 十四岁 念完 初中 就 失学 了
- Năm 14 tuổi, nó học xong cấp hai rồi nghỉ học.
- 他 初来乍到 , 还 不 太 了解 情况
- Anh ấy mới đến nên vẫn chưa hiểu rõ tình hình.
- 他们 的 配送 员 都 没有 经过 筛选
- Họ không sàng lọc những người giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
筛›