Đọc nhanh: 初期存货 (sơ kì tồn hoá). Ý nghĩa là: Hàng tồn kho đầu kỳ.
初期存货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng tồn kho đầu kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初期存货
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 他们 鼎 了 创业 的 初期
- Họ đã bắt đầu giai đoạn khởi nghiệp.
- 初期 白话文 , 搀用 文言 成分 的 比较 多
- văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.
- 初冬 , 树上 还 残存 几片 枯叶
- đầu Đông, trên cây còn sót lại mấy chiếc lá khô
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 初始 期限 不得 超过 一年
- thời hạn ban đầu không quá một năm.
- 创业 初期 是 最 艰难 的 开始
- Những ngày đầu khởi nghiệp là những khởi đầu khó khăn nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
存›
期›
货›