初战 chūzhàn
volume volume

Từ hán việt: 【sơ chiến】

Đọc nhanh: 初战 (sơ chiến). Ý nghĩa là: trận chiến mở màn; cuộc chiến ban đầu, trận mở màn. Ví dụ : - 初战告捷。 chiến thắng ban đầu.

Ý Nghĩa của "初战" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

初战 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trận chiến mở màn; cuộc chiến ban đầu

战争或战役开始的第一仗也叫序战

Ví dụ:
  • volume volume

    - 初战告捷 chūzhàngàojié

    - chiến thắng ban đầu.

✪ 2. trận mở màn

战争或战役开始的第一仗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初战

  • volume volume

    - 初战告捷 chūzhàngàojié

    - giành thắng lợi trận đầu.

  • volume volume

    - 初战告捷 chūzhàngàojié

    - chiến thắng ban đầu.

  • volume volume

    - 抗战 kàngzhàn 初期 chūqī

    - thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến.

  • volume volume

    - 专机 zhuānjī yǒu 战斗机 zhàndòujī 护航 hùháng

    - chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 混战 hùnzhàn

    - một trận hỗn chiến

  • volume volume

    - 下月初 xiàyuèchū 鲜桃 xiāntáo 即可 jíkě 登市 dēngshì

    - đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè wèi 和平 hépíng 而战 érzhàn

    - Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.

  • volume volume

    - 青年 qīngnián 足球队 zúqiúduì 初战 chūzhàn 失利 shīlì

    - đội bóng thanh niên thất bại ngay trong trận đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét), y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSH (中尸竹)
    • Bảng mã:U+521D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao