Đọc nhanh: 初战 (sơ chiến). Ý nghĩa là: trận chiến mở màn; cuộc chiến ban đầu, trận mở màn. Ví dụ : - 初战告捷。 chiến thắng ban đầu.
初战 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trận chiến mở màn; cuộc chiến ban đầu
战争或战役开始的第一仗也叫序战
- 初战告捷
- chiến thắng ban đầu.
✪ 2. trận mở màn
战争或战役开始的第一仗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初战
- 初战告捷
- giành thắng lợi trận đầu.
- 初战告捷
- chiến thắng ban đầu.
- 抗战 初期
- thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 青年 足球队 初战 失利
- đội bóng thanh niên thất bại ngay trong trận đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
战›