Đọc nhanh: 初意 (sơ ý). Ý nghĩa là: Bổn ý; nguyên ý..
初意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bổn ý; nguyên ý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初意
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 提出 初步 意见
- nêu ý kiến sơ bộ.
- 起初 她 不 同意 , 现在 同意 了
- Lúc đầu cô ấy không đồng ý, bây giờ đã đồng ý rồi.
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
- 起初 我 不 同意 他 这种 做法 , 后来 才 觉得 他 这样 做 是 有 道理 的
- Lúc đầu tôi không đồng ý với cách làm này, về sau mới cảm thấy anh ấy làm như vậy là có lí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
意›