Đọc nhanh: 审计费 (thẩm kế phí). Ý nghĩa là: phí kiểm toán.
审计费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phí kiểm toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审计费
- 审查 经费
- Xem xét kinh phí.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 我 向 会计 提交 了 差旅费 报销 凭证
- Tôi đã nộp chứng từ hoàn trả chi phí đi lại cho kế toán.
- 计费 工时 的 0.5
- Một nửa phần trăm số giờ có thể thanh toán.
- 他们 能 去 审计 一个 死人 吗
- Họ có thể kiểm tra một người đã chết không?
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 我们 需要 审查 这个 计划
- Chúng ta cần xem xét kế hoạch này.
- 修建 校舍 的 计画 是 在 增加 教育经费 的 前提 下 拟定 的
- Kế hoạch xây dựng trường học được lập ra dựa trên việc tăng ngân sách giáo dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
计›
费›