Đọc nhanh: 判据 (phán cứ). Ý nghĩa là: tiêu chuẩn.
判据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu chuẩn
criteria; criterion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 判据
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 他们 和 客户 谈判
- Họ đàm phán với khách hàng.
- 这个 判断 没有 根据
- Phán đoán này không có căn cứ.
- 他们 有 一位 法官 和 两个 审判员
- Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.
- 他们 根据 经验 划分 等级
- Họ phân cấp theo kinh nghiệm.
- 他们 家 生活 很 拮据
- Cuộc sống gia đình họ rất túng bấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
据›