Đọc nhanh: 创造论 (sáng tạo luận). Ý nghĩa là: thuyết sáng tạo (tôn giáo).
创造论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết sáng tạo (tôn giáo)
creationism (religion)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创造论
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 他们 正在 试图 大 造舆论
- Họ cố gắng tạo ra dư luận mạnh mẽ.
- 不要 拘束 你 的 创造力
- Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.
- 他 创造 了 历史性 的 成就
- Anh ấy đã tạo ra thành tựu lịch sử.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 人民 是 创造 世界 历史 的 动力
- nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
- 你们 终于 创造 了 人间 奇迹
- Cuối cùng các bạn đã tạo ra một kỳ tích trong xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
论›
造›