Đọc nhanh: 创起 (sáng khởi). Ý nghĩa là: Bắt đầu dựng nên..
创起 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bắt đầu dựng nên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创起
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 创新 思想 在 社会 中 崛起
- Tư tưởng đổi mới đang trỗi dậy trong xã hội.
- 一 提起 这件 事来 他 就 好笑
- Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
起›