Đọc nhanh: 创建者 (sáng kiến giả). Ý nghĩa là: người sáng tạo, người sáng lập.
创建者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người sáng tạo
creator
✪ 2. người sáng lập
founder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创建者
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 创建 公司 20 周年 之际
- Nhân dịp kỷ niệm 20 năm thành lập công ty.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 我们 需要 创建 一个 营销 战斗 来 推销 这个 产品
- Chúng ta cần tạo ra một chiến dịch tiếp thị để đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm này.
- 他们 创建 了 一个 志愿者 社
- Họ đã thành lập một tổ chức tình nguyện.
- 他 创建 了 一个 艺术交流 协会
- Anh ấy đã thành lập một hội nghệ thuật.
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
建›
者›