Đọc nhanh: 创基 (sáng cơ). Ý nghĩa là: Sáng lập cơ nghiệp. ◇Can Bảo 干寶: Thị kì sáng cơ lập bổn; dị ư tiên đại giả dã 是其創基立本; 異於先代者也 (Tấn kỉ tổng luận 晉紀總論)..
创基 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sáng lập cơ nghiệp. ◇Can Bảo 干寶: Thị kì sáng cơ lập bổn; dị ư tiên đại giả dã 是其創基立本; 異於先代者也 (Tấn kỉ tổng luận 晉紀總論).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创基
- 创立 基业
- sáng lập cơ nghiệp.
- 不但 要 守业 , 而且 要 创业
- không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 不要 拘束 你 的 创造力
- Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 他们 创办 了 一个 慈善 基金会
- Họ sáng lập một quỹ từ thiện.
- 他 创建 了 一个 慈善 基金会
- Anh ấy đã thành lập một quỹ từ thiện.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
基›