创作力 chuàngzuò lì
volume volume

Từ hán việt: 【sáng tá lực】

Đọc nhanh: 创作力 (sáng tá lực). Ý nghĩa là: sự độc đáo.

Ý Nghĩa của "创作力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

创作力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự độc đáo

originality

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创作力

  • volume volume

    - zhōng měi 警方 jǐngfāng 通力合作 tōnglìhézuò 终于 zhōngyú 抓住 zhuāzhù le 恐怖分子 kǒngbùfènzi

    - Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.

  • volume volume

    - 为了 wèile 提高 tígāo 薪水 xīnshuǐ 努力 nǔlì 工作 gōngzuò

    - Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để cải thiện mức lương của mình.

  • volume volume

    - 致力于 zhìlìyú 艺术创作 yìshùchuàngzuò

    - Cô ấy dốc sức cho sáng tác nghệ thuật.

  • volume volume

    - 画家 huàjiā 尽力 jìnlì 思索 sīsuǒ 创作 chuàngzuò 灵感 línggǎn

    - Họa sĩ cố gắng hết sức suy nghĩ lấy cảm hứng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 拘束 jūshù de 创造力 chuàngzàolì

    - Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 努力 nǔlì 创作 chuàngzuò 音乐 yīnyuè

    - Anh ấy luôn cố gắng sáng tác âm nhạc.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 勉力 miǎnlì 工作 gōngzuò

    - Anh ấy luôn cố gắng làm việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 努力 nǔlì 贯穿 guànchuān 工作 gōngzuò 始终 shǐzhōng

    - Sự cố gắng của họ xuyên suốt toàn bộ công việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Chuàng
    • Âm hán việt: Sang , Sáng
    • Nét bút:ノ丶フフ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OULN (人山中弓)
    • Bảng mã:U+521B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao