Đọc nhanh: 刚朵拉 (cương đoá lạp). Ý nghĩa là: xem 貢多拉 | 贡多拉.
刚朵拉 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 貢多拉 | 贡多拉
see 貢多拉|贡多拉 [gòng duō lā]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚朵拉
- 卡蒂 刚才 吐 她 普拉达 上 了
- Kati chỉ thích Prada của cô ấy!
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 不多不少 , 刚刚 一杯
- không nhiều không ít, vừa đủ một ly.
- 不好意思 您 刚才 说 什么 ?
- Xin lỗi, bạn vừa nói gì thế?
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 不要 践到 路边 的 花朵
- Đừng giẫm lên hoa ven đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
拉›
朵›