Đọc nhanh: 初始化 (sơ thủy hoá). Ý nghĩa là: (máy tính) để khởi tạo, sự khởi tạo.
初始化 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (máy tính) để khởi tạo
(computing) to initialize
✪ 2. sự khởi tạo
initialization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初始化
- 食物 在 胃里 开始 消化
- Thức ăn bắt đầu được tiêu hóa trong dạ dày.
- 开始 衍化 了
- Bắt đầu phát triển rồi.
- 河里 的 冰 开始 融化 了
- Băng trên sông bắt đầu tan chảy.
- 这个 情况 开始 有 了 变化
- Tình hình này đã bắt đầu thay đổi.
- 初始 期限 不得 超过 一年
- thời hạn ban đầu không quá một năm.
- 这是 原始 的 文化遗产
- Đây là di sản văn hóa nguyên thủy.
- 创业 初期 是 最 艰难 的 开始
- Những ngày đầu khởi nghiệp là những khởi đầu khó khăn nhất.
- 他 的 著作 描述 了 一个 原始社会 的 开化 过程
- Tác phẩm của ông mô tả quá trình phát triển của một xã hội nguyên thủy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
化›
始›