初始化 chūshǐhuà
volume volume

Từ hán việt: 【sơ thủy hoá】

Đọc nhanh: 初始化 (sơ thủy hoá). Ý nghĩa là: (máy tính) để khởi tạo, sự khởi tạo.

Ý Nghĩa của "初始化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

初始化 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (máy tính) để khởi tạo

(computing) to initialize

✪ 2. sự khởi tạo

initialization

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初始化

  • volume volume

    - 食物 shíwù zài 胃里 wèilǐ 开始 kāishǐ 消化 xiāohuà

    - Thức ăn bắt đầu được tiêu hóa trong dạ dày.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 衍化 yǎnhuà le

    - Bắt đầu phát triển rồi.

  • volume volume

    - 河里 hélǐ de bīng 开始 kāishǐ 融化 rónghuà le

    - Băng trên sông bắt đầu tan chảy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 情况 qíngkuàng 开始 kāishǐ yǒu le 变化 biànhuà

    - Tình hình này đã bắt đầu thay đổi.

  • volume volume

    - 初始 chūshǐ 期限 qīxiàn 不得 bùdé 超过 chāoguò 一年 yīnián

    - thời hạn ban đầu không quá một năm.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 原始 yuánshǐ de 文化遗产 wénhuàyíchǎn

    - Đây là di sản văn hóa nguyên thủy.

  • volume volume

    - 创业 chuàngyè 初期 chūqī shì zuì 艰难 jiānnán de 开始 kāishǐ

    - Những ngày đầu khởi nghiệp là những khởi đầu khó khăn nhất.

  • volume volume

    - de 著作 zhùzuò 描述 miáoshù le 一个 yígè 原始社会 yuánshǐshèhuì de 开化 kāihuà 过程 guòchéng

    - Tác phẩm của ông mô tả quá trình phát triển của một xã hội nguyên thủy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét), y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSH (中尸竹)
    • Bảng mã:U+521D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ , Thí , Thỉ
    • Nét bút:フノ一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIR (女戈口)
    • Bảng mã:U+59CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao