Đọc nhanh: 刚果河 (cương quả hà). Ý nghĩa là: Sông Congo.
刚果河 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sông Congo
Congo River
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚果河
- 我 想 别人 现在 都 叫 那 刚果民主共和国
- Tôi nghĩ bây giờ họ gọi đó là Cộng hòa Dân chủ Congo.
- 我刚 做 完 一批 夏威夷 果 烤饼
- Tôi vừa làm xong một mẻ bánh nướng nhân hạt mắc ca.
- 河里 刚凿通 的 冰窟窿 又 冻 严实 了
- lỗ băng vừa mới đào ở dòng sông đã bị băng đóng kín lại rồi.
- 不好意思 您 刚才 说 什么 ?
- Xin lỗi, bạn vừa nói gì thế?
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 药刚 吃 了 一剂 , 效果 还 不 很 显
- Chỉ mới uống một liều thuốc, tác dụng vẫn chưa thấy rõ lắm.
- 朋友 刚 从 河内 回来
- Một người bạn vừa từ Hà Nội về.
- 这棵 树刚 开始 结果
- Cây này mới bắt đầu ra trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
果›
河›