Đọc nhanh: 刚一 (cương nhất). Ý nghĩa là: sắp sửa, vừa mới bắt đầu. Ví dụ : - 不多不少,刚刚一杯。 không nhiều không ít, vừa đủ một ly.
✪ 1. sắp sửa
to be just about to
- 不多不少 , 刚刚 一杯
- không nhiều không ít, vừa đủ một ly.
✪ 2. vừa mới bắt đầu
to have just started to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚一
- 不多不少 , 刚刚 一杯
- không nhiều không ít, vừa đủ một ly.
- 他 刚刚 和 了 一局
- Anh ấy vừa ù một ván.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 临风 的 人 刚才 发了 一条 短信
- Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.
- 他 刚 买 了 一颗 珠子
- Anh ấy vừa mua một viên ngọc.
- 他 刚 醒来 , 脑子 一片 混沌
- Anh ấy vừa tỉnh dậy, đầu óc vẫn còn mơ hồ.
- 他 刚 发布 了 一个 消息
- Anh ấy vừa công bố một tin tức.
- 他 刚刚 着手 一项 新 工作
- Anh ấy vừa đảm nhận một vị trí mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
刚›