利乐包 lì lè bāo
volume volume

Từ hán việt: 【lợi lạc bao】

Đọc nhanh: 利乐包 (lợi lạc bao). Ý nghĩa là: Tetra Pak, hộp sữa (ví dụ: cho sữa hoặc nước trái cây).

Ý Nghĩa của "利乐包" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

利乐包 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Tetra Pak

✪ 2. hộp sữa (ví dụ: cho sữa hoặc nước trái cây)

carton (e.g. for milk or juice)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利乐包

  • volume volume

    - 一个 yígè 叙利亚 xùlìyà de 女同性恋 nǚtóngxìngliàn 博主 bózhǔ

    - Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.

  • volume volume

    - 门扇 ménshàn 包括 bāokuò 意大利 yìdàlì 风格 fēnggé 现代 xiàndài 风格 fēnggé 设计 shèjì

    - Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.

  • volume volume

    - 权利 quánlì 包含 bāohán zhe 义务 yìwù

    - Quyền lợi đi đôi với nghĩa vụ.

  • volume volume

    - de 待遇 dàiyù 包括 bāokuò 奖金 jiǎngjīn 福利 fúlì

    - Đãi ngộ của cô ấy bao gồm tiền thưởng và phúc lợi.

  • volume volume

    - 包括 bāokuò zài 乐队 yuèduì chuī 长号 chánghào

    - Để bao gồm chơi trombone trong ban nhạc diễu hành?

  • volume volume

    - 广播 guǎngbō 内容 nèiróng 包括 bāokuò 音乐 yīnyuè 访谈 fǎngtán

    - Nội dung chương trình phát sóng bao gồm nhạc và phỏng vấn.

  • volume volume

    - hái zài 朱利亚 zhūlìyà 音乐学院 yīnyuèxuéyuàn 获得 huòdé le 音乐学 yīnyuèxué 博士学位 bóshìxuéwèi shì ma

    - Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?

  • volume volume

    - 大量 dàliàng 可口可乐 kěkǒukělè duì 健康 jiànkāng 不利 bùlì

    - Uống nhiều coca không tốt cho sức khỏe

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao