Đọc nhanh: 利乐包 (lợi lạc bao). Ý nghĩa là: Tetra Pak, hộp sữa (ví dụ: cho sữa hoặc nước trái cây).
利乐包 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tetra Pak
✪ 2. hộp sữa (ví dụ: cho sữa hoặc nước trái cây)
carton (e.g. for milk or juice)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利乐包
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 门扇 包括 意大利 风格 和 现代 风格 设计
- Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.
- 权利 包含 着 义务
- Quyền lợi đi đôi với nghĩa vụ.
- 她 的 待遇 包括 奖金 和 福利
- Đãi ngộ của cô ấy bao gồm tiền thưởng và phúc lợi.
- 包括 在 乐队 里 吹 长号
- Để bao gồm chơi trombone trong ban nhạc diễu hành?
- 广播 内容 包括 音乐 和 访谈
- Nội dung chương trình phát sóng bao gồm nhạc và phỏng vấn.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 喝 大量 可口可乐 对 健康 不利
- Uống nhiều coca không tốt cho sức khỏe
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
利›
包›