刘渊 liú yuān
volume volume

Từ hán việt: 【lưu uyên】

Đọc nhanh: 刘渊 (lưu uyên). Ý nghĩa là: Lưu Nguyên, lãnh chúa cuối triều đại Tây Tấn 西晋, người sáng lập Thành Hán của Thập lục vương quốc 成漢 | 成汉 (304-347).

Ý Nghĩa của "刘渊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刘渊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lưu Nguyên, lãnh chúa cuối triều đại Tây Tấn 西晋, người sáng lập Thành Hán của Thập lục vương quốc 成漢 | 成汉 (304-347)

Liu Yuan, warlord at the end of the Western Jin dynasty 西晋, founder of Cheng Han of the Sixteen Kingdoms 成漢|成汉 (304-347)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘渊

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 体检 tǐjiǎn yào 抽血 chōuxuè 刘烨君 liúyèjūn xià 拔腿就跑 bátuǐjiùpǎo

    - Nghe tin khám sức khỏe cần lấy mẫu máu, Liu Yejun sợ đến mức bỏ chạy.

  • volume volume

    - 刘驰 liúchí chí 虽然 suīrán 职业 zhíyè 低下 dīxià dàn què 多艺多才 duōyìduōcái

    - Tuy tuổi nghề không cao nhưng Lưu Trì rất đa tài đa nghệ

  • volume volume

    - 天渊之别 tiānyuānzhībié

    - khác nhau một trời một vực

  • volume volume

    - 刘老师 liúlǎoshī hěn 亲切 qīnqiè

    - Thầy Lưu rất thân thiện.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ shì 刘明 liúmíng de 表格 biǎogé de 学号 xuéhào shì 20080615 , qǐng 查收 cháshōu

    - Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!

  • volume volume

    - liú 大使 dàshǐ hái 现场 xiànchǎng 接受 jiēshòu le 湖南卫视 húnánwèishì de 采访 cǎifǎng

    - Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.

  • volume volume

    - 刘嫂 liúsǎo 今天 jīntiān hěn 开心 kāixīn

    - Chị dâu Lưu hôm nay rất vui.

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn yǒu 深渊 shēnyuān

    - Ở phía trước có một vực nước sâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKLN (卜大中弓)
    • Bảng mã:U+5218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Uyên
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELFL (水中火中)
    • Bảng mã:U+6E0A
    • Tần suất sử dụng:Cao