刘禅 liúchán
volume volume

Từ hán việt: 【lưu thiền】

Đọc nhanh: 刘禅 (lưu thiền). Ý nghĩa là: Lưu Chấn 劉禪 | 刘禅 (207-271), con trai của Lưu Bị, trị vì Thục Hán hoàng đế 233-263.

Ý Nghĩa của "刘禅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刘禅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lưu Chấn 劉禪 | 刘禅 (207-271), con trai của Lưu Bị, trị vì Thục Hán hoàng đế 233-263

Liu Chan 劉禪|刘禅 (207-271), son of Liu Bei, reigned as Shu Han emperor 233-263

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘禅

  • volume volume

    - 参透 cāntòu 禅理 chánlǐ

    - hiểu thấu đáo thiền đạo

  • volume volume

    - 参禅 cānchán 悟道 wùdào

    - tham thiền ngộ đạo

  • volume volume

    - 古时 gǔshí duō 禅让 shànràng zhī shì

    - Trong thời cổ có nhiều việc truyền ngôi.

  • volume volume

    - 那根 nàgēn 禅杖 chánzhàng 十分 shífēn 精美 jīngměi

    - Cây thiền trượng đó rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 刘驰 liúchí chí 虽然 suīrán 职业 zhíyè 低下 dīxià dàn què 多艺多才 duōyìduōcái

    - Tuy tuổi nghề không cao nhưng Lưu Trì rất đa tài đa nghệ

  • volume volume

    - 刘老师 liúlǎoshī hěn 亲切 qīnqiè

    - Thầy Lưu rất thân thiện.

  • volume volume

    - liú 大使 dàshǐ hái 现场 xiànchǎng 接受 jiēshòu le 湖南卫视 húnánwèishì de 采访 cǎifǎng

    - Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.

  • volume volume

    - 刘嫂 liúsǎo 今天 jīntiān hěn 开心 kāixīn

    - Chị dâu Lưu hôm nay rất vui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKLN (卜大中弓)
    • Bảng mã:U+5218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Chán , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện
    • Nét bút:丶フ丨丶丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFCWJ (戈火金田十)
    • Bảng mã:U+7985
    • Tần suất sử dụng:Cao