刘昫 liú xù
volume volume

Từ hán việt: 【lưu hú】

Đọc nhanh: 刘昫 (lưu hú). Ý nghĩa là: Liu Xu (887-946), chính trị gia thời Hậu Tấn của Ngũ triều 後晉 | 后晋, biên soạn Lịch sử đầu triều Đường 舊唐 | 旧唐 .

Ý Nghĩa của "刘昫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刘昫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Liu Xu (887-946), chính trị gia thời Hậu Tấn của Ngũ triều 後晉 | 后晋, biên soạn Lịch sử đầu triều Đường 舊唐 書 | 旧唐 书

Liu Xu (887-946), politician in Later Jin of the Five Dynasties 後晉|后晋, compiled History of Early Tang Dynasty 舊唐書|旧唐书

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘昫

  • volume volume

    - 敬礼 jìnglǐ liú 主任 zhǔrèn

    - Kính chào, chủ nhiệm Lưu.

  • volume volume

    - bāng 刘嫂 liúsǎo 做饭 zuòfàn

    - Tôi đi giúp chị dâu Lưu nấu ăn.

  • volume volume

    - 小刘 xiǎoliú 同龄 tónglíng

    - tôi và tiểu Lưu cùng tuổi.

  • volume volume

    - 刘驰 liúchí chí 虽然 suīrán 职业 zhíyè 低下 dīxià dàn què 多艺多才 duōyìduōcái

    - Tuy tuổi nghề không cao nhưng Lưu Trì rất đa tài đa nghệ

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ shì 刘明 liúmíng de 表格 biǎogé de 学号 xuéhào shì 20080615 , qǐng 查收 cháshōu

    - Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!

  • volume volume

    - 看着 kànzhe 蘑菇 mógu 慢慢 mànmàn 变淡 biàndàn de 身影 shēnyǐng 刘云 liúyún 恍然若失 huǎngránruòshī

    - Nhìn thấy bóng dáng cây nấm đang dần mờ đi, Lưu Vân đột nhiên cảm thấy mất mác.

  • volume volume

    - 小刘 xiǎoliú 端起 duānqǐ 一碗水 yīwǎnshuǐ 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū le 下去 xiàqù

    - bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.

  • volume volume

    - 我见 wǒjiàn guò 刘先生 liúxiānsheng

    - Tôi đã gặp ông Lưu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKLN (卜大中弓)
    • Bảng mã:U+5218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xū , Xǔ , Xù
    • Âm hán việt: Hu ,
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:APR (日心口)
    • Bảng mã:U+662B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp