部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hú.hu】
Đọc nhanh: 昫 (hú.hu). Ý nghĩa là: húc; ấm áp (thường dùng làm tên người).
昫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. húc; ấm áp (thường dùng làm tên người)
温暖多用于人名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昫
昫›
Tập viết