volume volume

Từ hán việt: 【hú.hu】

Đọc nhanh: (hú.hu). Ý nghĩa là: húc; ấm áp (thường dùng làm tên người).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. húc; ấm áp (thường dùng làm tên người)

温暖多用于人名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xū , Xǔ , Xù
    • Âm hán việt: Hu ,
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:APR (日心口)
    • Bảng mã:U+662B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp