Đọc nhanh: 刘基 (lưu cơ). Ý nghĩa là: Liu Ji hay Liu Bowen 劉伯溫 | 刘伯温 (1311-1375), tướng quân dưới thời hoàng đế đầu tiên của nhà Minh Zhu Yuanzhang 朱元璋, nổi tiếng là một thiên tài quân sự.
刘基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liu Ji hay Liu Bowen 劉伯溫 | 刘伯温 (1311-1375), tướng quân dưới thời hoàng đế đầu tiên của nhà Minh Zhu Yuanzhang 朱元璋, nổi tiếng là một thiên tài quân sự
Liu Ji or Liu Bowen 劉伯溫|刘伯温 (1311-1375), general under the first Ming emperor Zhu Yuanzhang 朱元璋, with a reputation as a military genius
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘基
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刘›
基›