Đọc nhanh: 刨笔刀 (bào bút đao). Ý nghĩa là: cái gọt bút chì.
刨笔刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái gọt bút chì
pencil sharpener
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刨笔刀
- 刀笔 老手
- một tay viết đơn lão luyện.
- 刀笔 吏
- thư lại
- 长于 刀笔
- giỏi viết đơn kiện
- 铅笔刀 儿
- dao vót bút chì; dao chuốt bút chì
- 画家 喜欢 用刀 削铅笔
- Họa sĩ thích dùng dao gọt bút chì.
- 打扰 一下 这个 红色 的 铅笔刀 多少 钱
- Xin lỗi, cái gọt bút chì màu đỏ này là bao nhiêu vậy?
- 这儿 有 一个 卷笔刀
- Ở đây có cái gọt bút chì.
- 这 不是 他 的 卷笔刀
- Đây đâu phải gọt bút chì của anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
刨›
笔›