刘奭 liú shì
volume volume

Từ hán việt: 【lưu thích】

Đọc nhanh: 刘奭 (lưu thích). Ý nghĩa là: Liu Shi, tên riêng của Hán Hoàng Đế Yuandi 漢元帝 | ​​元帝.

Ý Nghĩa của "刘奭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刘奭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Liu Shi, tên riêng của Hán Hoàng Đế Yuandi 漢元帝 | 汉 ​​元帝

Liu Shi, personal name of Han Emperor Yuandi 漢元帝|汉元帝 [Hàn Yuán dì]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘奭

  • volume volume

    - 敬礼 jìnglǐ liú 主任 zhǔrèn

    - Kính chào, chủ nhiệm Lưu.

  • volume volume

    - bāng 刘嫂 liúsǎo 做饭 zuòfàn

    - Tôi đi giúp chị dâu Lưu nấu ăn.

  • volume volume

    - 小刘 xiǎoliú 同龄 tónglíng

    - tôi và tiểu Lưu cùng tuổi.

  • volume volume

    - 刘驰 liúchí chí 虽然 suīrán 职业 zhíyè 低下 dīxià dàn què 多艺多才 duōyìduōcái

    - Tuy tuổi nghề không cao nhưng Lưu Trì rất đa tài đa nghệ

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ shì 刘明 liúmíng de 表格 biǎogé de 学号 xuéhào shì 20080615 , qǐng 查收 cháshōu

    - Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!

  • volume volume

    - 看着 kànzhe 蘑菇 mógu 慢慢 mànmàn 变淡 biàndàn de 身影 shēnyǐng 刘云 liúyún 恍然若失 huǎngránruòshī

    - Nhìn thấy bóng dáng cây nấm đang dần mờ đi, Lưu Vân đột nhiên cảm thấy mất mác.

  • volume volume

    - 小刘 xiǎoliú 端起 duānqǐ 一碗水 yīwǎnshuǐ 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū le 下去 xiàqù

    - bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.

  • volume volume

    - 我见 wǒjiàn guò 刘先生 liúxiānsheng

    - Tôi đã gặp ông Lưu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKLN (卜大中弓)
    • Bảng mã:U+5218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:đại 大 (+12 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:一一ノ丨フ一一一ノ丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KMAA (大一日日)
    • Bảng mã:U+596D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp