shì
volume volume

Từ hán việt: 【thích】

Đọc nhanh: (thích). Ý nghĩa là: rầm rộ; đồ sộ, họ Thích.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. rầm rộ; đồ sộ

盛大的样子

✪ 2. họ Thích

(Sh́) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:đại 大 (+12 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:一一ノ丨フ一一一ノ丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KMAA (大一日日)
    • Bảng mã:U+596D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp