Đọc nhanh: 刘海 (lưu hải). Ý nghĩa là: tóc mái, tua rua (tóc). Ví dụ : - 她没有刘海 Cô ấy không có tóc mái.
刘海 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tóc mái
bangs
- 她 没有 刘海
- Cô ấy không có tóc mái.
✪ 2. tua rua (tóc)
fringe (hair)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘海
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 她 没有 刘海
- Cô ấy không có tóc mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刘›
海›