Đọc nhanh: 刘伯温 (lưu bá ôn). Ý nghĩa là: Liu Bowen (1311-1375), vị tướng dưới thời hoàng đế đầu tiên của nhà Minh Zhu Yuanzhang 朱元璋, nổi tiếng là một thiên tài quân sự, còn được gọi là Liu Ji 劉基 | 刘基.
刘伯温 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Liu Bowen (1311-1375), vị tướng dưới thời hoàng đế đầu tiên của nhà Minh Zhu Yuanzhang 朱元璋, nổi tiếng là một thiên tài quân sự
Liu Bowen (1311-1375), general under the first Ming emperor Zhu Yuanzhang 朱元璋, with a reputation as a military genius
✪ 2. còn được gọi là Liu Ji 劉基 | 刘基
also called Liu Ji 劉基|刘基
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘伯温
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 中午 的 温度 比 早晨 高
- Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 今天 的 天气 很 温和
- Thời tiết hôm nay rất ôn hòa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
刘›
温›