列计 liè jì
volume volume

Từ hán việt: 【liệt kê】

Đọc nhanh: 列计 (liệt kê). Ý nghĩa là: Kể ra từng khoản..

Ý Nghĩa của "列计" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

列计 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kể ra từng khoản.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列计

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn yǒu 序列号 xùlièhào

    - Có một số sê-ri trên đó.

  • volume volume

    - 计划单列市 jìhuàdānlièshì

    - kế hoạch cho từng hạng mục của thành phố.

  • volume volume

    - 三列 sānliè 横队 héngduì

    - ba hàng ngang

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn 列举 lièjǔ le 各种 gèzhǒng 实例 shílì

    - trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.

  • volume volume

    - qǐng 这份 zhèfèn 计划 jìhuà de 细目 xìmù 列出来 lièchūlái

    - Xin hãy liệt kê các mục chi tiết của kế hoạch này.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 计划 jìhuà bèi 列为 lièwéi 优先 yōuxiān 事项 shìxiàng

    - Kế hoạch này được xếp vào danh mục ưu tiên.

  • volume volume

    - 下列 xiàliè 事项 shìxiàng 需要 xūyào 提交 tíjiāo 报告 bàogào

    - Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.

  • volume volume

    - 下列 xiàliè 事项 shìxiàng 需要 xūyào 认真对待 rènzhēnduìdài

    - Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNLN (一弓中弓)
    • Bảng mã:U+5217
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao