Đọc nhanh: 列计 (liệt kê). Ý nghĩa là: Kể ra từng khoản..
列计 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kể ra từng khoản.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列计
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 计划单列市
- kế hoạch cho từng hạng mục của thành phố.
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 请 把 这份 计划 的 细目 列出来
- Xin hãy liệt kê các mục chi tiết của kế hoạch này.
- 这项 计划 被 列为 优先 事项
- Kế hoạch này được xếp vào danh mục ưu tiên.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
计›