刘恒 liú héng
volume volume

Từ hán việt: 【lưu hằng】

Đọc nhanh: 刘恒 (lưu hằng). Ý nghĩa là: Liu Heng (1954-), nhà văn Trung Quốc, Liu Heng, tên riêng của Hán đế Han Wendi 漢文帝 | ​​文帝.

Ý Nghĩa của "刘恒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刘恒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Liu Heng (1954-), nhà văn Trung Quốc

Liu Heng (1954-), Chinese writer

✪ 2. Liu Heng, tên riêng của Hán đế Han Wendi 漢文帝 | 汉 ​​文帝

Liu Heng, personal name of Han emperor Han Wendi 漢文帝|汉文帝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘恒

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 体检 tǐjiǎn yào 抽血 chōuxuè 刘烨君 liúyèjūn xià 拔腿就跑 bátuǐjiùpǎo

    - Nghe tin khám sức khỏe cần lấy mẫu máu, Liu Yejun sợ đến mức bỏ chạy.

  • volume volume

    - 刘驰 liúchí chí 虽然 suīrán 职业 zhíyè 低下 dīxià dàn què 多艺多才 duōyìduōcái

    - Tuy tuổi nghề không cao nhưng Lưu Trì rất đa tài đa nghệ

  • volume volume

    - shì 伯利恒 bólìhéng 分局 fēnjú de

    - Cô ấy làm việc ở Bethlehem.

  • volume volume

    - 努力学习 nǔlìxuéxí 持之以恒 chízhīyǐhéng

    - cố gắng học tập, kiên trì bền bỉ.

  • volume volume

    - 刘大姐 liúdàjiě shì 爽快 shuǎngkuai rén

    - Chị Lưu là người vui vẻ

  • volume volume

    - xìng héng

    - Cô ấy họ Hằng.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu 乐曲 yuèqǔ suī shì 偶然 ǒurán 之作 zhīzuò dàn 价值 jiàzhí 恒远 héngyuǎn

    - Bản nhạc này dù được sáng tác một cách tình cờ nhưng giá trị của nó là trường tồn.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 刘海 liúhǎi

    - Cô ấy không có tóc mái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKLN (卜大中弓)
    • Bảng mã:U+5218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Héng
    • Âm hán việt: Căng , Cắng , Hằng
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PMAM (心一日一)
    • Bảng mã:U+6052
    • Tần suất sử dụng:Cao