Đọc nhanh: 列当 (liệt đương). Ý nghĩa là: liệt đương (vị thuốc Đông y).
列当 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liệt đương (vị thuốc Đông y)
一年生草本植物,多寄生在菊科植物的根上茎肉质, 叶子鳞片状, 黄褐色,花紫色 全草入药也叫草苁蓉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列当
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
- 当年 流落他乡 的 犹太人 现在 生活 在 以色列
- Những người Do Thái đã từng bị lưu vong khỏi quê hương hiện nay đang sống tại Israel.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
当›