Đọc nhanh: 列入 (liệt nhập). Ý nghĩa là: đưa vào danh sách.
列入 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đưa vào danh sách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列入
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 列入 议程
- đưa vào chương trình nghị sự.
- 一系列 问题
- một loạt vấn đề
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 把 水 引入 一系列 灌溉渠 中
- Đưa nước vào một hệ thống kênh tưới.
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 我国 教育 入 世界 前列
- Thể dục của nước ta tiến vào hàng đầu thế giới.
- 这家 工厂 经过 整顿 , 已经 进入 了 同类 企业 的 先进 行列
- nhà máy này qua chỉnh đốn đã nhập vào hàng ngũ những nhà máy tiên tiến cùng ngành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
列›