Đọc nhanh: 划船机 (hoa thuyền cơ). Ý nghĩa là: máy chèo thuyền.
划船机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy chèo thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划船机
- 划船 比赛 将 于 下个月 举行
- Cuộc thi chèo thuyền sẽ được tổ chức vào tháng sau.
- 他 操纵 机器 , 就 像 船夫 划 小船 一样 轻巧
- anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.
- 我 不 喜欢 划船 , 太累 了
- Tôi không thích chèo thuyền, nó quá mệt mỏi.
- 我 不会 划船 , 你 会 吗
- Tôi không biết chèo thuyển, cậu biết không?
- 政府 计划 建新 机场
- Chính phủ dự định xây sân bay mới.
- 他们 在 湖上 划船
- Họ đang chèo thuyền trên hồ.
- 今天 我们 去 公园 划船 了
- Hôm nay chúng tôi đi chèo thuyền trong công viên.
- 他 喜欢 去 湖里 划船 , 放松 心情
- Anh ấy thích chèo thuyền trên hồ để thư giãn tâm trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
机›
船›