Đọc nhanh: 划痕 (hoa ngân). Ý nghĩa là: một vết cào.
划痕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một vết cào
a scratch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划痕
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 了无痕迹
- Không có một chút dấu tích nào.
- 桌面 有 一道 划 痕迹
- Trên mặt bàn có một vết xước.
- 他们 俩 的 划痕 有 道理
- Lời của hai bọn họ rất có lý.
- 临 出发 , 又 改变 计划
- Sắp khởi hành, lại thay đổi kế hoạch.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 买一送一 , 太 划算 了
- Mua một tặng một, quá hời.
- 个人 认为 这个 计划 很 有 前途
- Cá nhân tôi cho rằng kế hoạch này rất có triển vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
痕›