划痕 huà hén
volume volume

Từ hán việt: 【hoa ngân】

Đọc nhanh: 划痕 (hoa ngân). Ý nghĩa là: một vết cào.

Ý Nghĩa của "划痕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

划痕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một vết cào

a scratch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划痕

  • volume volume

    - 鸿猷 hóngyóu ( 计划 jìhuà )

    - kế hoạch lớn

  • volume volume

    - 了无痕迹 liǎowúhénjì

    - Không có một chút dấu tích nào.

  • volume volume

    - 桌面 zhuōmiàn yǒu 一道 yīdào huà 痕迹 hénjì

    - Trên mặt bàn có một vết xước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ de 划痕 huáhén yǒu 道理 dàoli

    - Lời của hai bọn họ rất có lý.

  • volume volume

    - lín 出发 chūfā yòu 改变 gǎibiàn 计划 jìhuà

    - Sắp khởi hành, lại thay đổi kế hoạch.

  • volume volume

    - 不要 búyào 成功 chénggōng 金钱 jīnqián 划等号 huàděnghào

    - Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.

  • volume volume

    - 买一送一 mǎiyīsòngyī tài 划算 huásuàn le

    - Mua một tặng một, quá hời.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 认为 rènwéi 这个 zhègè 计划 jìhuà hěn yǒu 前途 qiántú

    - Cá nhân tôi cho rằng kế hoạch này rất có triển vọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Huà , Huāi
    • Âm hán việt: Hoa , Hoạ , Hoạch , Quả
    • Nét bút:一フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ILN (戈中弓)
    • Bảng mã:U+5212
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin: Gèn , Hén
    • Âm hán việt: Ngân , Ngấn
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KAV (大日女)
    • Bảng mã:U+75D5
    • Tần suất sử dụng:Cao