Đọc nhanh: 划拳 (hoa quyền). Ý nghĩa là: trò chơi oẳn tù tì; trò chơi đố số; đố nhau (khi uống rượu, hai người cùng giơ ngón tay ra một lúc rồi đoán số, ai nói đúng là được, nói sai bị phạt uống rượu, cả hai người đều nói sai thi hoà); trò chơi đoán số. Ví dụ : - 划拳行令。 đố nhau phạt rượu.
划拳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trò chơi oẳn tù tì; trò chơi đố số; đố nhau (khi uống rượu, hai người cùng giơ ngón tay ra một lúc rồi đoán số, ai nói đúng là được, nói sai bị phạt uống rượu, cả hai người đều nói sai thi hoà); trò chơi đoán số
饮酒时两人同时伸出手指并各说一个数,谁说的 数目跟双方所伸手指的总数相符,谁就算赢,输的人喝酒
- 划拳 行 令
- đố nhau phạt rượu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划拳
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 划拳 行 令
- đố nhau phạt rượu.
- 临 出发 , 又 改变 计划
- Sắp khởi hành, lại thay đổi kế hoạch.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 两人谋 出行 计划
- Hai người bàn luận kế hoạch đi chơi.
- 个人 认为 这个 计划 很 有 前途
- Cá nhân tôi cho rằng kế hoạch này rất có triển vọng.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
拳›