Đọc nhanh: 刑堂 (hình đường). Ý nghĩa là: phòng tra tấn.
刑堂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng tra tấn
torture chamber
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑堂
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 中学 课堂 很 严肃
- Lớp học trung học rất nghiêm túc.
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 人们 在 教堂 祈祷 平安
- Mọi người ở giáo đường cầu nguyện bình an.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 个别 同学 爱 捣乱 课堂
- Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.
- 严刑拷打 是 不人道 的
- Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
堂›