Đọc nhanh: 刍荛 (sô nhiêu). Ý nghĩa là: cắt rơm hái củi; cắt rạ chặt củi, quê mùa; người quê mùa; nhà quê (lời nói khiêm tốn). Ví dụ : - 刍荛之言(浅陋的话)。 lời quê mùa.
刍荛 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cắt rơm hái củi; cắt rạ chặt củi
割草打柴,也指割草打柴的人
✪ 2. quê mùa; người quê mùa; nhà quê (lời nói khiêm tốn)
谦辞,在向别人提供意见时把自己比作草野鄙陋的人
- 刍荛之言 ( 浅陋 的话 )
- lời quê mùa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刍荛
- 刍荛之言 ( 浅陋 的话 )
- lời quê mùa.
- 刍荛 ( 割草 打柴 , 也 指 割草 打柴 的 人 )
- cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.
- 她 今天 去 刍草 了
- Cô ấy hôm nay đi cắt cỏ rồi.
- 他 正在 田间 刍草
- Anh ấy đang cắt cỏ trong ruộng.
- 马刍 准备 要 充足
- Thức ăn cho ngựa chuẩn bị đầy đủ.
- 牛刍 新鲜 又 美味
- Cỏ cho bò tươi mới và ngon.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
刍›
荛›