ráo
volume volume

Từ hán việt: 【nhiêu.nghiêu】

Đọc nhanh: (nhiêu.nghiêu). Ý nghĩa là: củi. Ví dụ : - 刍荛(割草打柴也指割草打柴的人)。 cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. củi

柴火

Ví dụ:
  • volume volume

    - 刍荛 chúráo ( 割草 gēcǎo 打柴 dǎchái zhǐ 割草 gēcǎo 打柴 dǎchái de rén )

    - cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 刍荛之言 chúráozhīyán ( 浅陋 qiǎnlòu 的话 dehuà )

    - lời quê mùa.

  • volume volume

    - 刍荛 chúráo ( 割草 gēcǎo 打柴 dǎchái zhǐ 割草 gēcǎo 打柴 dǎchái de rén )

    - cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Ráo , Yáo
    • Âm hán việt: Nghiêu , Nhiêu
    • Nét bút:一丨丨一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTJPU (重廿十心山)
    • Bảng mã:U+835B
    • Tần suất sử dụng:Thấp