部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhiêu.nghiêu】
Đọc nhanh: 荛 (nhiêu.nghiêu). Ý nghĩa là: củi. Ví dụ : - 刍荛(割草打柴,也指割草打柴的人)。 cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.
荛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. củi
柴火
- 刍荛 chúráo ( 割草 gēcǎo 打柴 dǎchái , 也 yě 指 zhǐ 割草 gēcǎo 打柴 dǎchái 的 de 人 rén )
- cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荛
- 刍荛之言 chúráozhīyán ( 浅陋 qiǎnlòu 的话 dehuà )
- lời quê mùa.
荛›
Tập viết