Đọc nhanh: 切线角 (thiết tuyến giác). Ý nghĩa là: góc tiếp tuyến.
切线角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc tiếp tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切线角
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 我们 正 交谈 时 线路 被 切断 了
- Khi chúng ta đang nói chuyện, đường truyền bị ngắt.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
线›
角›