Đọc nhanh: 切管机 (thiết quản cơ). Ý nghĩa là: Máy cắt ống, máy cắt ống.
切管机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Máy cắt ống
其原理是通过气推油式的互相配合,由电器系统控制气压系统的运动方向,推动油路作直线往返运动,在往返运动中,从拖板限位所检测到的信号作依据,控制和改变气.油路运动,从而达到预期的走刀路线。
✪ 2. máy cắt ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切管机
- 我们 管它 叫 自动 点唱机
- Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
- 机构 新立 , 一切 均 待 擘画
- cơ cấu mới lập, tất cả đều phải chờ sắp xếp
- 苟遇 良机 , 切莫 错过
- Nếu gặp cơ hội tốt thì đừng bỏ qua.
- 及时发现 和 管理 密切接触 者
- Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần
- 在 这 一 政治危机 时期 我 是 目睹 一切 的 局外人
- Trong thời kỳ khủng hoảng chính trị này, tôi là người ngoài cuộc chứng kiến tất cả.
- 他们 负责管理 几十台 机器
- Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.
- 他 的 能耐 真 不小 , 一个 人能 管 这么 多 机器
- anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
机›
管›