Đọc nhanh: 切肉刀 (thiết nhụ đao). Ý nghĩa là: Dao thái thịt.
切肉刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dao thái thịt
切肉刀是网络游戏《魔域》里面的一种武器。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切肉刀
- 战士 们 用 刺刀 跟 敌人 肉搏
- các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.
- 妈妈 把 肉 切成 块儿
- Mẹ cắt thịt ra thành miếng.
- 医生 们 决定 为 他 开刀 切除 肿瘤
- Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.
- 他 在 磨刀 准备 切肉
- Anh ấy đang mài dao chuẩn bị thái thịt.
- 给 我 胸廓 切开术 托盘 和 手术刀
- Lấy cho tôi một khay phẫu thuật lồng ngực và dao mổ.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 刀锋 非常 利 , 能 轻易 切割 物体
- Lưỡi dao rất sắc, có thể dễ dàng cắt vật.
- 但 我 可以 用 解剖刀 试着 切掉
- Nhưng tôi có thể thử cắt các phần mũ bằng dao mổ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
切›
⺼›
肉›