Đọc nhanh: 切换用户 (thiết hoán dụng hộ). Ý nghĩa là: chuyển đổi người dùng (switch user).
切换用户 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển đổi người dùng (switch user)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切换用户
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 她 用 积分 兑换 了 礼品
- Cô ấy dùng điểm tích lũy để đổi quà.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 借重 一切 有用 的 力量
- dựa vào tất cả những lực lượng có thể dùng được.
- 他 用力 关闭 了 窗户
- Anh ấy dùng lực đóng cửa sổ lại.
- 但 我 可以 用 解剖刀 试着 切掉
- Nhưng tôi có thể thử cắt các phần mũ bằng dao mổ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
户›
换›
用›