切块 qiē kuài
volume volume

Từ hán việt: 【thiết khối】

Đọc nhanh: 切块 (thiết khối). Ý nghĩa là: cắt thành nhiều miếng, cắt miếng.

Ý Nghĩa của "切块" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

切块 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cắt thành nhiều miếng

to cut into pieces

✪ 2. cắt miếng

切成片状的物品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切块

  • volume volume

    - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo 切成 qiēchéng le 八块 bākuài

    - Cái bánh này được cắt thành tám miếng.

  • volume volume

    - 他切 tāqiè hǎo 一块 yīkuài 蛋糕 dàngāo

    - Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.

  • volume volume

    - 妈妈 māma ròu 切成 qiēchéng 块儿 kuàiér

    - Mẹ cắt thịt ra thành miếng.

  • volume volume

    - 一切办法 yīqièbànfǎ 试过 shìguò le

    - Mọi cách cũng đã thử qua rồi.

  • volume volume

    - 肿块 zhǒngkuài 根本 gēnběn 切不掉 qièbùdiào

    - Khối u không hoạt động được.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 手续 shǒuxù dōu 齐全 qíquán

    - Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.

  • volume volume

    - 土豆 tǔdòu 切成 qiēchéng le 小块 xiǎokuài

    - Cô ấy đã cắt khoai tây thành những miếng nhỏ.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 切分 qièfēn 这块 zhèkuài 西瓜 xīguā

    - Bố cắt miếng dưa hấu này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāi , Kuài
    • Âm hán việt: Khối
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDK (土木大)
    • Bảng mã:U+5757
    • Tần suất sử dụng:Rất cao