Đọc nhanh: 切块 (thiết khối). Ý nghĩa là: cắt thành nhiều miếng, cắt miếng.
切块 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cắt thành nhiều miếng
to cut into pieces
✪ 2. cắt miếng
切成片状的物品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切块
- 这个 蛋糕 切成 了 八块
- Cái bánh này được cắt thành tám miếng.
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 妈妈 把 肉 切成 块儿
- Mẹ cắt thịt ra thành miếng.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 那 肿块 根本 切不掉
- Khối u không hoạt động được.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 她 把 土豆 切成 了 小块
- Cô ấy đã cắt khoai tây thành những miếng nhỏ.
- 爸爸 切分 这块 西瓜
- Bố cắt miếng dưa hấu này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
块›