Đọc nhanh: 切望 (thiết vọng). Ý nghĩa là: háo hức dự đoán.
切望 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. háo hức dự đoán
to eagerly anticipate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切望
- 爸爸 饮着 殷切期望
- Bố tôi ôm đầy sự kỳ vọng sâu sắc.
- 希望綦切
- vô cùng hi vọng.
- 热切 的 愿望
- nguyện vọng khẩn thiết.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 恳切地 希望 得 到 大家 的 帮助
- tha thiết hy vọng được sự giúp đỡ của mọi người.
- 他 单纯 希望 一切顺利
- Anh ấy chỉ mong mọi thứ thuận lợi.
- 玛丽和 我 热切 盼望 晚会 的 举行
- Tôi và Mary đang háo hức chờ đợi buổi tối của buổi tiệc.
- 我 迫切希望 能 变成 个 开创者 而 不是 跟随者
- Tôi rất muốn trở thành nhà sáng lập thay vì người đi sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
望›