切望 qièwàng
volume volume

Từ hán việt: 【thiết vọng】

Đọc nhanh: 切望 (thiết vọng). Ý nghĩa là: háo hức dự đoán.

Ý Nghĩa của "切望" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

切望 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. háo hức dự đoán

to eagerly anticipate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切望

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 饮着 yǐnzhe 殷切期望 yīnqièqīwàng

    - Bố tôi ôm đầy sự kỳ vọng sâu sắc.

  • volume volume

    - 希望綦切 xīwàngqíqiè

    - vô cùng hi vọng.

  • volume volume

    - 热切 rèqiè de 愿望 yuànwàng

    - nguyện vọng khẩn thiết.

  • volume volume

    - 上述 shàngshù 各条 gètiáo wàng 切实 qièshí 执行 zhíxíng

    - các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.

  • volume volume

    - 恳切地 kěnqièdì 希望 xīwàng dào 大家 dàjiā de 帮助 bāngzhù

    - tha thiết hy vọng được sự giúp đỡ của mọi người.

  • volume volume

    - 单纯 dānchún 希望 xīwàng 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Anh ấy chỉ mong mọi thứ thuận lợi.

  • volume volume

    - 玛丽和 mǎlìhé 热切 rèqiè 盼望 pànwàng 晚会 wǎnhuì de 举行 jǔxíng

    - Tôi và Mary đang háo hức chờ đợi buổi tối của buổi tiệc.

  • volume volume

    - 迫切希望 pòqièxīwàng néng 变成 biànchéng 开创者 kāichuàngzhě ér 不是 búshì 跟随者 gēnsuízhě

    - Tôi rất muốn trở thành nhà sáng lập thay vì người đi sau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao